TZS - SZL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0040.0050.0060.0070.0080.00901 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Lilangeni ( SZL )


Tiền tệ SZL (Lilangeni) là tiền tệ của quốc gia Swaziland , Swaziland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SZL