TZS - PHP

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0180.0200.0220.0240.0260.0280.03001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Peso Philíppin ( PHP )


Tiền tệ PHP (Peso Philíppin) là tiền tệ của quốc gia Philippines , Philippines

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PHP