TZS - MNT

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.80.91.01.11.21.31.41.51.601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Tugrik ( MNT )


Tiền tệ MNT (Tugrik) là tiền tệ của quốc gia Mongolia , Mongolia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MNT