TND - KYD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.200.250.300.350.400.450.500.550.6001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tunisia Dinar ( TND )


Tiền tệ TND (Tunisia Dinar) là tiền tệ của quốc gia Tunisia , Tunisia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TND



Quần đảo Cayman Dollar ( KYD )


Tiền tệ KYD (Quần đảo Cayman Dollar) là tiền tệ của quốc gia Cayman Islands , Cayman Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KYD