Chuyển đổi tiền tệ

Số lượng:

từ
trong

date :14 May 2024

Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá Số lượng:
Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá
UAE DirhamTHB / AED 0.1
AfghanistanTHB / AFN 2.365
LekTHB / ALL 2.575
Armenia DRAMTHB / AMD 10.773
Florin AntillaTHB / ANG 0.05
Argentina PesoTHB / ARS 6.632
Dollar ÚcTHB / AUD 0.041
Aruba FlorinTHB / AWG 0.049
ManatTHB / AZN 0.046
Convertible Đánh dấuTHB / BAM 0.049
Barbados DollarTHB / BBD 0.055
TakaTHB / BDT 2.951
Lép BungariTHB / BGN 0.049
Bahraini DinarTHB / BHD 0.01
Burundi FrancTHB / BIF 76.603
Bermuda DollarTHB / BMD 0.027
Brunei DollarTHB / BND 0.037
BôliviaTHB / BOB 0.187
ThựcTHB / BRL 0.14
Bahamas DollarTHB / BSD 0.026
NgultrumTHB / BTN 2.278
PulaTHB / BWP 0.37
Đồng rúp ByelorussiaTHB / BYR 68.881
Belize DollarTHB / BZD 0.055
Canadian DollarTHB / CAD 0.037
Congo FrancTHB / CDF 63.063
Franc Thụy SĩTHB / CHF 0.025
Peso ChilêTHB / CLP 25.326
Yuan Ren-Min-BiTHB / CNY 0.197
Colombia PesoTHB / COP 117.157
Colon, Costa RicaTHB / CRC 14.701
Cuba PesoTHB / CUC 0.027
Cape Verde EscudoTHB / CVE 2.778
Cuaron SécTHB / CZK 0.624
Djibouti FrancTHB / DJF 4.857
Krone Đan MạchTHB / DKK 0.188
Dominican PesoTHB / DOP 1.491
Algeria DinarTHB / DZD 3.654
Pao Ai CậpTHB / EGP 0.844
NakfaTHB / ERN 0.419
Ethiopian BirrTHB / ETB 1.487
EuroTHB / EUR 0.025
Fiji DollarTHB / FJD 0.06
Sách của FalklandTHB / FKP 0.022
Bảng AnhTHB / GBP 0.022
LariTHB / GEL 0.071
Ghana CediTHB / GHS 0.303
Gibraltar PoundTHB / GIP 0.022
DalasiTHB / GMD 2.06
Guinea FrancTHB / GNF 232.884
Loại chim ở guatemalaTHB / GTQ 0.214
Guyana DollarTHB / GYD 5.84
Đô la Hồng KôngTHB / HKD 0.212
LempiraTHB / HNL 0.671
KunaTHB / HRK 0.193
Cây bầuTHB / HTG 3.745
PhôrinTHB / HUF 9.751
RupiahTHB / IDR 437.698
Israel mới sheqelTHB / ILS 0.101
Ấn Độ RupiTHB / INR 2.271
Iraq DinarTHB / IQD 35.807
Iran RialTHB / IRR 1144.235
Tiếng Iceland kronaTHB / ISK 3.787
Pound sterling (Jersey)THB / JEP 0.022
Jamaica DollarTHB / JMD 4.215
Jordan DinarTHB / JOD 0.019
YênTHB / JPY 4.239
Kenya ShillingTHB / KES 3.799
SomTHB / KGS 2.431
RielTHB / KHR 112.671
Comoro FrancTHB / KMF 12.396
Won Bắc HànTHB / KPW 25.065
WonTHB / KRW 37.19
Kuwait DinarTHB / KWD 0.008
Quần đảo Cayman DollarTHB / KYD 0.023
TengeTHB / KZT 12.26
Đi nguTHB / LAK 493.701
Lebanon Bảng AnhTHB / LBP 411.925
Sri Lanka RupeeTHB / LKR 7.891
Liberia DollarTHB / LRD 4.681
LotiTHB / LSL 0.526
Litat LituaniTHB / LTL 0.086
Latvia mới nhất lúcTHB / LVL 0.018
Libya DinarTHB / LYD 0.132
Moroccan DirhamTHB / MAD 0.279
Moldovan LeuTHB / MDL 0.486
Malagasy AriaryTHB / MGA 121.154
DenarTHB / MKD 1.572
KyatTHB / MMK 57.272
TugrikTHB / MNT 96.682
PatacaTHB / MOP 0.221
OuguijaTHB / MRO 9.761
Mauritius RupeeTHB / MUR 1.266
RufiyaaTHB / MVR 0.422
KwachaTHB / MWK 27.491
Mexico PesoTHB / MXN 0.455
Rinhgit MalaixiaTHB / MYR 0.129
MeticalTHB / MZN 1.731
Namibia đô laTHB / NAD 0.526
NairaTHB / NGN 12.737
Cordoba OroTHB / NIO 0.989
Na Uy KroneTHB / NOK 0.294
Nepal RupeeTHB / NPR 3.616
Đô la New ZealandTHB / NZD 0.045
Omani RialTHB / OMR 0.01
BalboaTHB / PAB 0.026
New SolTHB / PEN 0.101
KinaTHB / PGK 0.094
Peso PhilíppinTHB / PHP 1.573
Rupi PakistanTHB / PKR 7.83
ZlotyTHB / PLN 0.108
GuaraniTHB / PYG 197.528
Qatar RianTHB / QAR 0.099
LeuTHB / RON 0.125
Serbia DinarTHB / RSD 2.989
Nga RúpTHB / RUB 2.492
Rwanda FrancTHB / RWF 30.705
Rian XêútTHB / SAR 0.102
Dollar SolomonTHB / SBD 0.232
Seychelles RupeeTHB / SCR 0.368
Sudan PoundTHB / SDG 16.406
Thụy Điển KronaTHB / SEK 0.295
Singapore DollarTHB / SGD 0.037
Sách của St HelenaTHB / SHP 0.022
LeoneTHB / SLL 614.446
Somali ShillingTHB / SOS 15.486
Surinam DollarTHB / SRD 1.03
DobraTHB / STD 596.715
El Salvador ColonTHB / SVC 0.238
Syria Bảng AnhTHB / SYP 68.677
LilangeniTHB / SZL 0.526
SomoniTHB / TJS 0.304
ManatTHB / TMM 478.093
Tunisia DinarTHB / TND 0.085
PaangaTHB / TOP 0.066
New Lia Thổ Nhĩ KỳTHB / TRY 0.876
Dollar Trinidad và TobagoTHB / TTD 0.184
Đài Loan DollarTHB / TWD 0.84
Tanzania ShillingTHB / TZS 64.565
HryvniaTHB / UAH 1.01
Uganda ShillingTHB / UGX 102.164
US DollarTHB / USD 0.027
Uruguay pesoTHB / UYU 1.048
Tiếng Uzbek SoumTHB / UZS 312.561
Bolivar FuerteTHB / VEF 7151.467
ĐồngTHB / VND 642.427
VatuTHB / VUV 3.257
TalaTHB / WST 0.075
CFA Franc - BEACTHB / XAF 16.528
East Caribê DollarTHB / XCD 0.076
CFA franc - BCEAOTHB / XOF 16.528
CFP FrancTHB / XPF 3.007
Yemen RianTHB / YER 6.838
RandTHB / ZAR 0.499
KwachaTHB / ZMK 542.006
Retour aux cours de la devise THB

Application

Ứng dụng