Chuyển đổi tiền tệ

Số lượng:

từ
trong

date :04 February 2024

Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá Số lượng:
Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá
UAE DirhamTHB / AED 0.104
AfghanistanTHB / AFN 2.445
LekTHB / ALL 2.662
Armenia DRAMTHB / AMD 11.139
Florin AntillaTHB / ANG 0.051
Argentina PesoTHB / ARS 6.858
Dollar ÚcTHB / AUD 0.043
Aruba FlorinTHB / AWG 0.05
ManatTHB / AZN 0.048
Convertible Đánh dấuTHB / BAM 0.051
Barbados DollarTHB / BBD 0.057
TakaTHB / BDT 3.051
Lép BungariTHB / BGN 0.051
Bahraini DinarTHB / BHD 0.011
Burundi FrancTHB / BIF 79.208
Bermuda DollarTHB / BMD 0.028
Brunei DollarTHB / BND 0.038
BôliviaTHB / BOB 0.194
ThựcTHB / BRL 0.139
Bahamas DollarTHB / BSD 0.027
NgultrumTHB / BTN 2.356
PulaTHB / BWP 0.384
Đồng rúp ByelorussiaTHB / BYR 71.224
Belize DollarTHB / BZD 0.057
Canadian DollarTHB / CAD 0.038
Congo FrancTHB / CDF 65.208
Franc Thụy SĩTHB / CHF 0.024
Peso ChilêTHB / CLP 26.568
Yuan Ren-Min-BiTHB / CNY 0.204
Colombia PesoTHB / COP 121.142
Colon, Costa RicaTHB / CRC 15.201
Cuba PesoTHB / CUC 0.028
Cape Verde EscudoTHB / CVE 2.876
Cuaron SécTHB / CZK 0.649
Djibouti FrancTHB / DJF 5.022
Krone Đan MạchTHB / DKK 0.194
Dominican PesoTHB / DOP 1.542
Algeria DinarTHB / DZD 3.812
Pao Ai CậpTHB / EGP 0.872
NakfaTHB / ERN 0.433
Ethiopian BirrTHB / ETB 1.538
EuroTHB / EUR 0.026
Fiji DollarTHB / FJD 0.062
Sách của FalklandTHB / FKP 0.022
Bảng AnhTHB / GBP 0.022
LariTHB / GEL 0.073
Ghana CediTHB / GHS 0.313
Gibraltar PoundTHB / GIP 0.023
DalasiTHB / GMD 2.13
Guinea FrancTHB / GNF 240.805
Loại chim ở guatemalaTHB / GTQ 0.221
Guyana DollarTHB / GYD 6.038
Đô la Hồng KôngTHB / HKD 0.222
LempiraTHB / HNL 0.694
KunaTHB / HRK 0.199
Cây bầuTHB / HTG 3.872
PhôrinTHB / HUF 10.008
RupiahTHB / IDR 443.716
Israel mới sheqelTHB / ILS 0.104
Ấn Độ RupiTHB / INR 2.353
Iraq DinarTHB / IQD 37.025
Iran RialTHB / IRR 1183.155
Tiếng Iceland kronaTHB / ISK 3.868
Pound sterling (Jersey)THB / JEP 0.022
Jamaica DollarTHB / JMD 4.358
Jordan DinarTHB / JOD 0.02
YênTHB / JPY 4.162
Kenya ShillingTHB / KES 3.929
SomTHB / KGS 2.514
RielTHB / KHR 116.503
Comoro FrancTHB / KMF 12.831
Won Bắc HànTHB / KPW 25.918
WonTHB / KRW 37.576
Kuwait DinarTHB / KWD 0.009
Quần đảo Cayman DollarTHB / KYD 0.023
TengeTHB / KZT 12.677
Đi nguTHB / LAK 510.494
Lebanon Bảng AnhTHB / LBP 425.936
Sri Lanka RupeeTHB / LKR 8.16
Liberia DollarTHB / LRD 4.84
LotiTHB / LSL 0.543
Litat LituaniTHB / LTL 0.089
Latvia mới nhất lúcTHB / LVL 0.018
Libya DinarTHB / LYD 0.136
Moroccan DirhamTHB / MAD 0.289
Moldovan LeuTHB / MDL 0.502
Malagasy AriaryTHB / MGA 125.275
DenarTHB / MKD 1.626
KyatTHB / MMK 59.22
TugrikTHB / MNT 99.971
PatacaTHB / MOP 0.228
OuguijaTHB / MRO 10.093
Mauritius RupeeTHB / MUR 1.287
RufiyaaTHB / MVR 0.436
KwachaTHB / MWK 28.426
Mexico PesoTHB / MXN 0.484
Rinhgit MalaixiaTHB / MYR 0.134
MeticalTHB / MZN 1.79
Namibia đô laTHB / NAD 0.544
NairaTHB / NGN 13.171
Cordoba OroTHB / NIO 1.022
Na Uy KroneTHB / NOK 0.297
Nepal RupeeTHB / NPR 3.739
Đô la New ZealandTHB / NZD 0.046
Omani RialTHB / OMR 0.011
BalboaTHB / PAB 0.027
New SolTHB / PEN 0.108
KinaTHB / PGK 0.098
Peso PhilíppinTHB / PHP 1.586
Rupi PakistanTHB / PKR 8.097
ZlotyTHB / PLN 0.113
GuaraniTHB / PYG 204.247
Qatar RianTHB / QAR 0.103
LeuTHB / RON 0.13
Serbia DinarTHB / RSD 3.091
Nga RúpTHB / RUB 2.573
Rwanda FrancTHB / RWF 31.749
Rian XêútTHB / SAR 0.106
Dollar SolomonTHB / SBD 0.24
Seychelles RupeeTHB / SCR 0.38
Sudan PoundTHB / SDG 16.964
Thụy Điển KronaTHB / SEK 0.294
Singapore DollarTHB / SGD 0.038
Sách của St HelenaTHB / SHP 0.023
LeoneTHB / SLL 635.346
Somali ShillingTHB / SOS 16.013
Surinam DollarTHB / SRD 1.065
DobraTHB / STD 617.012
El Salvador ColonTHB / SVC 0.248
Syria Bảng AnhTHB / SYP 71.013
LilangeniTHB / SZL 0.544
SomoniTHB / TJS 0.314
ManatTHB / TMM 494.354
Tunisia DinarTHB / TND 0.088
PaangaTHB / TOP 0.068
New Lia Thổ Nhĩ KỳTHB / TRY 0.864
Dollar Trinidad và TobagoTHB / TTD 0.192
Đài Loan DollarTHB / TWD 0.869
Tanzania ShillingTHB / TZS 66.761
HryvniaTHB / UAH 1.045
Uganda ShillingTHB / UGX 105.639
US DollarTHB / USD 0.028
Uruguay pesoTHB / UYU 1.109
Tiếng Uzbek SoumTHB / UZS 323.193
Bolivar FuerteTHB / VEF 7394.717
ĐồngTHB / VND 664.279
VatuTHB / VUV 3.367
TalaTHB / WST 0.077
CFA Franc - BEACTHB / XAF 17.109
East Caribê DollarTHB / XCD 0.079
CFA franc - BCEAOTHB / XOF 17.109
CFP FrancTHB / XPF 3.112
Yemen RianTHB / YER 7.071
RandTHB / ZAR 0.529
KwachaTHB / ZMK 560.442
Retour aux cours de la devise THB

Application

Ứng dụng