SEK - TND

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.180.200.220.240.260.280.300.320.340.3601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Thụy Điển Krona ( SEK )


Tiền tệ SEK (Thụy Điển Krona) là tiền tệ của quốc gia Sweden , Sweden

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SEK



Tunisia Dinar ( TND )


Tiền tệ TND (Tunisia Dinar) là tiền tệ của quốc gia Tunisia , Tunisia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TND