RWF - NAD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0100.0120.0140.0160.0180.0200.0220.02401 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Rwanda Franc ( RWF )


Tiền tệ RWF (Rwanda Franc) là tiền tệ của quốc gia Rwanda , Rwanda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ RWF



Namibia đô la ( NAD )


Tiền tệ NAD (Namibia đô la) là tiền tệ của quốc gia Namibia , Namibia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NAD