RWF - KES

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.100.110.120.130.140.1501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Rwanda Franc ( RWF )


Tiền tệ RWF (Rwanda Franc) là tiền tệ của quốc gia Rwanda , Rwanda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ RWF



Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES