NPR - UZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all10203040506070809010001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Tiếng Uzbek Soum ( UZS )


Tiền tệ UZS (Tiếng Uzbek Soum) là tiền tệ của quốc gia Uzbekistan , Uzbekistan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UZS