NPR - MUR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.280.300.320.340.360.3801 January 201228 March 201325 September 201504 August 201811 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Mauritius Rupee ( MUR )


Tiền tệ MUR (Mauritius Rupee) là tiền tệ của quốc gia Mauritius , Mauritius

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MUR