NPR - CAD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00950.01000.01050.01100.01150.01200.01250.01300.01350.014001 January 201228 March 201325 September 201504 August 201811 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR



Canadian Dollar ( CAD )


Tiền tệ CAD (Canadian Dollar) là tiền tệ của quốc gia Canada , Canada

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CAD