MUR - GHS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.050.100.150.200.250.300.3501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Mauritius Rupee ( MUR )


Tiền tệ MUR (Mauritius Rupee) là tiền tệ của quốc gia Mauritius , Mauritius

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MUR



Ghana Cedi ( GHS )


Tiền tệ GHS (Ghana Cedi) là tiền tệ của quốc gia Ghana , Ghana

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GHS