MNT - NPR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0350.0400.0450.0500.0550.0600.0650.0700.07501 January 201228 March 201325 September 201504 August 201811 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tugrik ( MNT )


Tiền tệ MNT (Tugrik) là tiền tệ của quốc gia Mongolia , Mongolia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MNT



Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR