MNT - KGS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0200.0250.0300.0350.0400.04501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tugrik ( MNT )


Tiền tệ MNT (Tugrik) là tiền tệ của quốc gia Mongolia , Mongolia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MNT



Som ( KGS )


Tiền tệ KGS (Som) là tiền tệ của quốc gia Kyrgyzstan , Kyrgyzstan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KGS