MMK - UAH

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.20.40.60.81.01.21.401 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kyat ( MMK )


Tiền tệ MMK (Kyat) là tiền tệ của quốc gia Myanmar , Myanmar

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MMK



Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH