MGA - YER

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.050.060.070.080.090.100.1101 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Malagasy Ariary ( MGA )


Tiền tệ MGA (Malagasy Ariary) là tiền tệ của quốc gia Madagascar , Madagascar

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MGA



Yemen Rian ( YER )


Tiền tệ YER (Yemen Rian) là tiền tệ của quốc gia Yemen , Yemen

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ YER