MGA - RON

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00090.00100.00110.00120.00130.00140.00150.00160.00170.001801 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Malagasy Ariary ( MGA )


Tiền tệ MGA (Malagasy Ariary) là tiền tệ của quốc gia Madagascar , Madagascar

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MGA



Leu ( RON )


Tiền tệ RON (Leu) là tiền tệ của quốc gia Romania , Romania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ RON