MGA - LKR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.030.040.050.060.070.080.090.1001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Malagasy Ariary ( MGA )


Tiền tệ MGA (Malagasy Ariary) là tiền tệ của quốc gia Madagascar , Madagascar

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MGA



Sri Lanka Rupee ( LKR )


Tiền tệ LKR (Sri Lanka Rupee) là tiền tệ của quốc gia Sri Lanka , Sri Lanka

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LKR