MGA - KZT

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.050.060.070.080.090.100.110.120.130.1401 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Malagasy Ariary ( MGA )


Tiền tệ MGA (Malagasy Ariary) là tiền tệ của quốc gia Madagascar , Madagascar

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MGA



Tenge ( KZT )


Tiền tệ KZT (Tenge) là tiền tệ của quốc gia Kazakhstan , Kazakhstan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KZT