LKR - KGS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.200.250.300.350.400.450.500.550.6001 January 201201 April 201310 October 201525 August 201816 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Sri Lanka Rupee ( LKR )


Tiền tệ LKR (Sri Lanka Rupee) là tiền tệ của quốc gia Sri Lanka , Sri Lanka

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LKR



Som ( KGS )


Tiền tệ KGS (Som) là tiền tệ của quốc gia Kyrgyzstan , Kyrgyzstan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KGS