LBP - KES

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.010.020.030.040.050.060.070.080.0901 January 201201 April 201311 October 201526 August 201817 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Lebanon Bảng Anh ( LBP )


Tiền tệ LBP (Lebanon Bảng Anh) là tiền tệ của quốc gia Lebanon , Lebanon

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LBP



Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES