KZT - NAD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.020.030.040.050.060.070.0801 January 201229 March 201328 September 201507 August 201813 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tenge ( KZT )


Tiền tệ KZT (Tenge) là tiền tệ của quốc gia Kazakhstan , Kazakhstan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KZT



Namibia đô la ( NAD )


Tiền tệ NAD (Namibia đô la) là tiền tệ của quốc gia Namibia , Namibia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NAD