KZT - GHS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0050.0100.0150.0200.0250.0300.03501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tenge ( KZT )


Tiền tệ KZT (Tenge) là tiền tệ của quốc gia Kazakhstan , Kazakhstan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KZT



Ghana Cedi ( GHS )


Tiền tệ GHS (Ghana Cedi) là tiền tệ của quốc gia Ghana , Ghana

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GHS