KRW - KGS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.030.040.050.060.070.080.0901 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Won ( KRW )


Tiền tệ KRW (Won) là tiền tệ của quốc gia Republic of Korea , Republic of Korea

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KRW



Som ( KGS )


Tiền tệ KGS (Som) là tiền tệ của quốc gia Kyrgyzstan , Kyrgyzstan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KGS