KRW - ETB

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0100.0150.0200.0250.0300.0350.0400.04501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Won ( KRW )


Tiền tệ KRW (Won) là tiền tệ của quốc gia Republic of Korea , Republic of Korea

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KRW



Ethiopian Birr ( ETB )


Tiền tệ ETB (Ethiopian Birr) là tiền tệ của quốc gia Ethiopia , Ethiopia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ETB