KRW - BTN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0400.0450.0500.0550.0600.0650.0700.07501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Won ( KRW )


Tiền tệ KRW (Won) là tiền tệ của quốc gia Republic of Korea , Republic of Korea

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KRW



Ngultrum ( BTN )


Tiền tệ BTN (Ngultrum) là tiền tệ của quốc gia Bhutan , Bhutan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BTN