KES - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all16171819202122232401 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS