KES - TND

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0160.0180.0200.0220.0240.0260.0280.0300.03201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Tunisia Dinar ( TND )


Tiền tệ TND (Tunisia Dinar) là tiền tệ của quốc gia Tunisia , Tunisia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TND