KES - SEK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0700.0750.0800.0850.0900.0950.1000.10501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Thụy Điển Krona ( SEK )


Tiền tệ SEK (Thụy Điển Krona) là tiền tệ của quốc gia Sweden , Sweden

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SEK