KES - MAD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.070.080.090.100.110.1201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Moroccan Dirham ( MAD )


Tiền tệ MAD (Moroccan Dirham) là tiền tệ của quốc gia Morocco , Morocco , Western Sahara

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MAD