KES - LTL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0200.0220.0240.0260.0280.0300.0320.0340.03601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Litat Lituani ( LTL )


Tiền tệ LTL (Litat Lituani) là tiền tệ của quốc gia Lithuania , Lithuania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LTL