KES - ILS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0250.0300.0350.0400.0450.05001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Israel mới sheqel ( ILS )


Tiền tệ ILS (Israel mới sheqel) là tiền tệ của quốc gia Israel , Israel

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ILS