KES - HRK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0450.0500.0550.0600.0650.0700.0750.0800.08501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Kuna ( HRK )


Tiền tệ HRK (Kuna) là tiền tệ của quốc gia Croatia , Croatia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HRK