KES - ETB

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.150.200.250.300.350.400.450.5001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Ethiopian Birr ( ETB )


Tiền tệ ETB (Ethiopian Birr) là tiền tệ của quốc gia Ethiopia , Ethiopia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ETB