KES - EGP

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.050.100.150.200.250.3001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Pao Ai Cập ( EGP )


Tiền tệ EGP (Pao Ai Cập) là tiền tệ của quốc gia Egypt , Egypt

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ EGP