ISK - SZL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.040.060.080.100.120.140.1601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tiếng Iceland krona ( ISK )


Tiền tệ ISK (Tiếng Iceland krona) là tiền tệ của quốc gia Iceland , Iceland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ISK



Lilangeni ( SZL )


Tiền tệ SZL (Lilangeni) là tiền tệ của quốc gia Swaziland , Swaziland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SZL