IRR - UGX

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.050.100.150.200.250.3001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Iran Rial ( IRR )


Tiền tệ IRR (Iran Rial) là tiền tệ của quốc gia Iran , Iran

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ IRR



Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX