IRR - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.040.060.080.100.120.140.160.180.2001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Iran Rial ( IRR )


Tiền tệ IRR (Iran Rial) là tiền tệ của quốc gia Iran , Iran

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ IRR



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS