IRR - ILS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.000050.000100.000150.000200.000250.000300.000350.000400.0004501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Iran Rial ( IRR )


Tiền tệ IRR (Iran Rial) là tiền tệ của quốc gia Iran , Iran

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ IRR



Israel mới sheqel ( ILS )


Tiền tệ ILS (Israel mới sheqel) là tiền tệ của quốc gia Israel , Israel

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ILS