IRR - HRK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00010.00020.00030.00040.00050.00060.000701 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Iran Rial ( IRR )


Tiền tệ IRR (Iran Rial) là tiền tệ của quốc gia Iran , Iran

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ IRR



Kuna ( HRK )


Tiền tệ HRK (Kuna) là tiền tệ của quốc gia Croatia , Croatia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HRK