IRR - BIF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.020.040.060.080.100.120.140.1601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Iran Rial ( IRR )


Tiền tệ IRR (Iran Rial) là tiền tệ của quốc gia Iran , Iran

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ IRR



Burundi Franc ( BIF )


Tiền tệ BIF (Burundi Franc) là tiền tệ của quốc gia Burundi , Burundi

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BIF