ILS - BMD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.240.260.280.300.320.3401 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Israel mới sheqel ( ILS )


Tiền tệ ILS (Israel mới sheqel) là tiền tệ của quốc gia Israel , Israel

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ILS



Bermuda Dollar ( BMD )


Tiền tệ BMD (Bermuda Dollar) là tiền tệ của quốc gia Bermuda , Bermuda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BMD