HRK - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all24026028030032034036038040001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kuna ( HRK )


Tiền tệ HRK (Kuna) là tiền tệ của quốc gia Croatia , Croatia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HRK



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS