HRK - NZD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.180.190.200.210.220.230.240.250.2601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kuna ( HRK )


Tiền tệ HRK (Kuna) là tiền tệ của quốc gia Croatia , Croatia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HRK



Đô la New Zealand ( NZD )


Tiền tệ NZD (Đô la New Zealand) là tiền tệ của quốc gia Cook Islands , Cook Islands , Niue , New Zealand , Pitcairn Islands , Tokelau

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NZD