HKD - MYR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.350.400.450.500.550.600.6501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Đô la Hồng Kông ( HKD )


Tiền tệ HKD (Đô la Hồng Kông) là tiền tệ của quốc gia Hong Kong , Hong Kong

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HKD



Rinhgit Malaixia ( MYR )


Tiền tệ MYR (Rinhgit Malaixia) là tiền tệ của quốc gia Malaysia , Malaysia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MYR