GNF - XPF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0090.0100.0110.0120.0130.0140.0150.01601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Guinea Franc ( GNF )


Tiền tệ GNF (Guinea Franc) là tiền tệ của quốc gia Guinea , Guinea

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GNF



CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF