GNF - NPR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0100.0110.0120.0130.0140.0150.01601 January 201228 March 201326 September 201505 August 201812 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Guinea Franc ( GNF )


Tiền tệ GNF (Guinea Franc) là tiền tệ của quốc gia Guinea , Guinea

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GNF



Nepal Rupee ( NPR )


Tiền tệ NPR (Nepal Rupee) là tiền tệ của quốc gia Nepal , Nepal

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NPR