GNF - KES

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0100.0110.0120.0130.0140.0150.0160.01701 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Guinea Franc ( GNF )


Tiền tệ GNF (Guinea Franc) là tiền tệ của quốc gia Guinea , Guinea

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GNF



Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES