GHS - UZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all4006008001,0001,2001,4001,6001,8002,00001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Ghana Cedi ( GHS )


Tiền tệ GHS (Ghana Cedi) là tiền tệ của quốc gia Ghana , Ghana

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GHS



Tiếng Uzbek Soum ( UZS )


Tiền tệ UZS (Tiếng Uzbek Soum) là tiền tệ của quốc gia Uzbekistan , Uzbekistan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UZS